ganglion cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganglion cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganglion cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganglion cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ganglion cell

    a nerve cell whose body is outside the central nervous system

    damage to ganglion cells in the retina may play a role in the development of glaucoma

    Synonyms: gangliocyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).