gangliocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gangliocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangliocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangliocyte.

Từ điển Anh Việt

  • gangliocyte

    * danh từ

    tế bào hạch; hạch bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gangliocyte

    Similar:

    ganglion cell: a nerve cell whose body is outside the central nervous system

    damage to ganglion cells in the retina may play a role in the development of glaucoma