gangway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gangway
/'gæɳwei/
* danh từ
lối đi giữa các hàng ghế
lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
(hàng hải) cầu tàu
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
above gangway
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
below gangway
ít dính líu với chính sách của đảng mình
* thán từ
tránh ra cho tôi nhờ một tí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gangway
* kinh tế
cầu tàu
cầu thang bên sườn tàu
cửa thành tàu
đường cái
lối ra vào
* kỹ thuật
cầu công tác
chỗ nối toa
giàn giáo
hành lang
lò dọc
lò dọc vỉa
lò nối vỉa
lối đi
lối đi dọc
sàn công tác
sàn thao tác
sàn thi công
ván cầu
xây dựng:
cầu thao tác
máng chuyển gỗ
giao thông & vận tải:
cầu trên tàu
hóa học & vật liệu:
nối vỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gangway
a temporary passageway of planks (as over mud on a building site)
Similar:
gangplank: a temporary bridge for getting on and off a vessel at dockside
Synonyms: gangboard
aisle: passageway between seating areas as in an auditorium or passenger vehicle or between areas of shelves of goods as in stores