gangboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gangboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gangboard

    Similar:

    gangplank: a temporary bridge for getting on and off a vessel at dockside

    Synonyms: gangway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).