gangland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gangland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangland.
Từ điển Anh Việt
gangland
* danh từ
giới giang hồ, giới xã hội đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gangland
Similar:
organized crime: underworld organizations
Synonyms: gangdom