gannet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gannet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gannet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gannet.

Từ điển Anh Việt

  • gannet

    /'gænit/

    * danh từ

    (động vật học) chim điên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gannet

    large heavily built seabird with a long stout bill noted for its plunging dives for fish