gangster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gangster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangster.
Từ điển Anh Việt
gangster
/'gæɳstə/
* danh từ
kẻ cướp, găngxtơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gangster
a criminal who is a member of gang
Synonyms: mobster