gangliac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gangliac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangliac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangliac.

Từ điển Anh Việt

  • gangliac

    Cách viết khác : gangliar