ganges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ganges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganges.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ganges
an Asian river; rises in the Himalayas and flows east into the Bay of Bengal; a sacred river of the Hindus
Synonyms: Ganges River
Similar:
gang: act as an organized group
Synonyms: gang up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).