gansu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gansu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gansu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gansu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gansu

    a province in north-central China; formerly part of the Silk Road to Turkistan and India and Persia

    Synonyms: Kansu, Gansu province

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).