ganging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganging.

Từ điển Anh Việt

  • ganging

    * danh từ

    sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ganging

    * kỹ thuật

    sự dò chừng