ganger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ganger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganger.
Từ điển Anh Việt
ganger
/'gæɳə/
* danh từ
trưởng kíp (thợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ganger
* kỹ thuật
đốc công
đội trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ganger
the foreman of a work gang