ganymede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganymede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganymede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganymede.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ganymede

    (Greek mythology) a Trojan boy who was so beautiful that Zeus carried him away to serve as cupbearer to the gods

    the largest of Jupiter's satellites

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).