ganapati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganapati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganapati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganapati.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ganapati

    Similar:

    ganesh: Hindu god of wisdom or prophecy; the god who removes obstacles

    Synonyms: Ganesa, Ganesha

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).