ganoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ganoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganoin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ganoin
shiny substance that resemble enamel and is secreted by the corium of certain fishes (especially ganoid fishes) and composes the outer layer of their scales
Synonyms: ganoine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).