gander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gander.
Từ điển Anh Việt
gander
/'gændə/
* danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ
sauce for the goose is sauce for the gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gander
mature male goose