gantlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gantlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gantlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gantlet.

Từ điển Anh Việt

  • gantlet

    * danh từ

    xem gauntlet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gantlet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh ray chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gantlet

    the convergence of two parallel railroad tracks in a narrow place; the inner rails cross and run parallel and then diverge so a train remains on its own tracks at all times

    Similar:

    gauntlet: to offer or accept a challenge

    threw down the gauntlet

    took up the gauntlet

    gauntlet: a glove of armored leather; protects the hand

    Synonyms: metal glove

    gauntlet: a glove with long sleeve

    gauntlet: a form of punishment in which a person is forced to run between two lines of men facing each other and armed with clubs or whips to beat the victim