metal glove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metal glove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metal glove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metal glove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metal glove

    Similar:

    gauntlet: a glove of armored leather; protects the hand

    Synonyms: gantlet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).