gawp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gawp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gawp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gawp.

Từ điển Anh Việt

  • gawp

    * nội động từ

    trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gawp

    Similar:

    goggle: look with amazement; look stupidly

    Synonyms: gape, gawk