gait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gait.

Từ điển Anh Việt

  • gait

    /geit/

    * danh từ

    dáng đi

    an awkward gait: dáng đi vụng về

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gait

    * kỹ thuật

    y học:

    dáng đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gait

    a horse's manner of moving

    a person's manner of walking

    Similar:

    pace: the rate of moving (especially walking or running)