gatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatt.
Từ điển Anh Việt
GATT
(Econ) Xem GENERAL AGREEMENT ON TARIFFS AND TRADE.
gatt
* (viết tắt)
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (General Agreement on Tariffs and Trade)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gatt
Similar:
general agreement on tariffs and trade: a United Nations agency created by a multinational treaty to promote trade by the reduction of tariffs and import quotas