general agreement on tariffs and trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general agreement on tariffs and trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general agreement on tariffs and trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general agreement on tariffs and trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general agreement on tariffs and trade
* kinh tế
Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
general agreement on tariffs and trade
a United Nations agency created by a multinational treaty to promote trade by the reduction of tariffs and import quotas
Synonyms: GATT
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store