tabun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tabun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tabun
the first known nerve agent, synthesized by German chemists in 1936; a highly toxic combustible liquid that is soluble in organic solvents and is used as a nerve gas in chemical warfare
Synonyms: GA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).