gam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gam.
Từ điển Anh Việt
gam
* danh từ
(từ lóng) cái chân
đàn cá voi
việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
* nội động từ
tụ tập (cá voi)
* ngoại động từ
hỏi ý kiến nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gam
a herd of whales
Từ liên quan
- gam
- gama
- game
- gamp
- gamy
- gamba
- gamey
- gamic
- gamin
- gamma
- gammy
- gamo-
- gamow
- gamut
- gambia
- gambit
- gamble
- gambol
- gamely
- gamete
- gamine
- gaming
- gammer
- gammon
- gamont
- gambade
- gambado
- gambian
- gambier
- gambist
- gambler
- gamboge
- gambrel
- gamebag
- gameful
- gamelan
- gametal
- gametic
- gambelia
- gambling
- gambusia
- game law
- game-act
- game-bag
- game-egg
- gamecock
- gameness
- gamesome
- gamester
- gametoid