gam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gam.

Từ điển Anh Việt

  • gam

    * danh từ

    (từ lóng) cái chân

    đàn cá voi

    việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi

    * nội động từ

    tụ tập (cá voi)

    * ngoại động từ

    hỏi ý kiến nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gam

    a herd of whales