gambian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gambian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gambian
a native or inhabitant of Gambia
of or relating to or characteristic of Gambia or its inhabitants
Gambian game parks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).