gambling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gambling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambling.
Từ điển Anh Việt
gambling
/'gæmbliɳ/
* danh từ
trò cờ bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gambling
the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize)
his gambling cost him a fortune
there was heavy play at the blackjack table
Similar:
gamble: take a risk in the hope of a favorable outcome
When you buy these stocks you are gambling
Synonyms: chance, risk, hazard, take chances, adventure, run a risk, take a chance
gamble: play games for money