gaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaming.

Từ điển Anh Việt

  • gaming

    /'geimiɳ/

    * danh từ

    sự đánh bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaming

    Similar:

    gambling: the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize)

    his gambling cost him a fortune

    there was heavy play at the blackjack table

    Synonyms: play

    bet on: place a bet on

    Which horse are you backing?

    I'm betting on the new horse

    Synonyms: back, gage, stake, game, punt