gaming debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaming debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaming debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaming debt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaming debt

    * kinh tế

    nợ cá cược