gambade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gambade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambade.
Từ điển Anh Việt
gambade
/gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/
* danh từ, số nhiều gambados; gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng