gammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gammer.

Từ điển Anh Việt

  • gammer

    /'gæmə/

    * danh từ

    (thông tục) bà già