gammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gammer.
Từ điển Anh Việt
gammer
/'gæmə/
* danh từ
(thông tục) bà già
gammer
/'gæmə/
* danh từ
(thông tục) bà già
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.