gamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamic.
Từ điển Anh Việt
gamic
* tính từ
thụ tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamic
* kỹ thuật
y học:
thụ tinh