gambit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gambit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambit.
Từ điển Anh Việt
gambit
/'gæmbit/
* danh từ
(đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng
(nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)