gambler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gambler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambler.

Từ điển Anh Việt

  • gambler

    /'gæmblə/

    * danh từ

    người đánh bạc, con bạc

    kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

  • gambler

    (lý thuyết trò chơi) người đánh bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gambler

    * kỹ thuật

    người đánh bạc

    toán & tin:

    cờ bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gambler

    a person who wagers money on the outcome of games or sporting events

    someone who risks loss or injury in the hope of gain or excitement

    Synonyms: risk taker