risk taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risk taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk taker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risk taker

    Similar:

    gambler: someone who risks loss or injury in the hope of gain or excitement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).