risk aversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risk aversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk aversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk aversion.

Từ điển Anh Việt

  • Risk aversion

    (Econ) Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.

    + Là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia tăng độ rủi ro.