risk capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
risk capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk capital.
Từ điển Anh Việt
Risk capital
(Econ) Vốn rủi ro.
+ Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
risk capital
Similar:
venture capital: wealth available for investment in new or speculative enterprises
Từ liên quan
- risk
- risky
- riskily
- riskish
- riskless
- risk area
- risk cost
- risk note
- risk pool
- risk-free
- risk-pool
- riskiness
- risk class
- risk index
- risk lover
- risk money
- risk taker
- risk assets
- risk bearer
- risk factor
- risk lactor
- risk loving
- risk master
- risk monies
- risk-loving
- risk averter
- risk capital
- risk manager
- risk neutral
- risk of rust
- risk premium
- risk profile
- risk-sharing
- risklessness
- risky assets
- risk analysis
- risk attitude
- risk aversion
- risk category
- risk function
- risk of mould
- risk of shock
- risk register
- risky venture
- risk arbitrage
- risk character
- risk insurance
- risk reduction
- risk spreading
- risk-free rate