risk manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risk manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risk manager

    * kinh tế

    nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm)