risk premium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
risk premium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk premium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk premium.
Từ điển Anh Việt
Risk premium
(Econ) Tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro
+ 1.Là một khoản bổ sung vào TỶ LỆ CHIẾT KHẤU thuần tuý để tính đến sự không chắc chắn của những lợi ích hoặc doanh thu của một dự án trong tương lai; 2.Trong một thế giới không chắc chắn, đó là phần lợi tức bù đắp cho chủ sở hữu vốn về những rủi ro trong việc sử dụng số vốn đó trong kinh doanh.
Từ liên quan
- risk
- risky
- riskily
- riskish
- riskless
- risk area
- risk cost
- risk note
- risk pool
- risk-free
- risk-pool
- riskiness
- risk class
- risk index
- risk lover
- risk money
- risk taker
- risk assets
- risk bearer
- risk factor
- risk lactor
- risk loving
- risk master
- risk monies
- risk-loving
- risk averter
- risk capital
- risk manager
- risk neutral
- risk of rust
- risk premium
- risk profile
- risk-sharing
- risklessness
- risky assets
- risk analysis
- risk attitude
- risk aversion
- risk category
- risk function
- risk of mould
- risk of shock
- risk register
- risky venture
- risk arbitrage
- risk character
- risk insurance
- risk reduction
- risk spreading
- risk-free rate