risk area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risk area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risk area

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng rủi ro, mạo hiểm