riskily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riskily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riskily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riskily.

Từ điển Anh Việt

  • riskily

    * phó từ

    liều, mạo hiểm

    đấy rủi ro, đầy nguy hiểm

    táo bạo; suồng sã, khiếm nhã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riskily

    in a dangerously risky manner

    he lost the game by playing too riskily