risk arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risk arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk arbitrage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risk arbitrage

    * kinh tế

    rủi ro và bất trắc

    sự rủi ro không chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risk arbitrage

    arbitrage involving risk; as in the simultaneous purchase of stock in a target company and sale of stock in its potential acquirer; if the takeover fails the arbitrageur may lose a great deal of money

    Synonyms: takeover arbitrage