risk arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
risk arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risk arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risk arbitrage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
risk arbitrage
* kinh tế
rủi ro và bất trắc
sự rủi ro không chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
risk arbitrage
arbitrage involving risk; as in the simultaneous purchase of stock in a target company and sale of stock in its potential acquirer; if the takeover fails the arbitrageur may lose a great deal of money
Synonyms: takeover arbitrage
Từ liên quan
- risk
- risky
- riskily
- riskish
- riskless
- risk area
- risk cost
- risk note
- risk pool
- risk-free
- risk-pool
- riskiness
- risk class
- risk index
- risk lover
- risk money
- risk taker
- risk assets
- risk bearer
- risk factor
- risk lactor
- risk loving
- risk master
- risk monies
- risk-loving
- risk averter
- risk capital
- risk manager
- risk neutral
- risk of rust
- risk premium
- risk profile
- risk-sharing
- risklessness
- risky assets
- risk analysis
- risk attitude
- risk aversion
- risk category
- risk function
- risk of mould
- risk of shock
- risk register
- risky venture
- risk arbitrage
- risk character
- risk insurance
- risk reduction
- risk spreading
- risk-free rate