takeover arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
takeover arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeover arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeover arbitrage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
takeover arbitrage
* kinh tế
nghiệp vụ acbit thôn tính
sách lược song hành tiếm quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
takeover arbitrage
Similar:
risk arbitrage: arbitrage involving risk; as in the simultaneous purchase of stock in a target company and sale of stock in its potential acquirer; if the takeover fails the arbitrageur may lose a great deal of money