gamow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamow
United States physicist (born in Russia) who was a proponent of the big-bang theory and who did research in radioactivity and suggested the triplet code for DNA (1904-1968)
Synonyms: George Gamow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).