gamont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamont.

Từ điển Anh Việt

  • gamont

    * danh từ

    giai đoạn tế bào tử