gamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamin.

Từ điển Anh Việt

  • gamin

    * danh từ

    cậu bé bụi đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gamin

    Similar:

    street arab: (sometimes offensive) a homeless boy who has been abandoned and roams the streets

    Synonyms: throwaway