gallium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallium.
Từ điển Anh Việt
gallium
/,gæliəm/
* danh từ
(hoá học) Gali
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gallium
* kỹ thuật
Ga
gali
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gallium
a rare silvery (usually trivalent) metallic element; brittle at low temperatures but liquid above room temperature; occurs in trace amounts in bauxite and zinc ores
Synonyms: Ga, atomic number 31
Từ liên quan
- gallium
- gallium (ga)
- gallium arsenide
- gallium arsenide chip
- gallium arsenide diode
- gallium arsenide laser
- gallium arsenide logic
- gallium arsenide (gaas)
- gallium arsenide phosphide
- gallium arsenide substrate
- gallium arsenide solar cell
- gallium arsenic semiconductor
- gallium arsenide semiconductor
- gallium arsenide diode-mixer converter
- gallium arsenide parametric amplifier diode
- gallium arsenide field-effect transistor (gaas fet)