gallium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallium.

Từ điển Anh Việt

  • gallium

    /,gæliəm/

    * danh từ

    (hoá học) Gali

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gallium

    * kỹ thuật

    Ga

    gali

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gallium

    a rare silvery (usually trivalent) metallic element; brittle at low temperatures but liquid above room temperature; occurs in trace amounts in bauxite and zinc ores

    Synonyms: Ga, atomic number 31