gallium arsenide (gaas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallium arsenide (gaas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallium arsenide (gaas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallium arsenide (gaas).

Từ điển Anh Việt

  • gallium arsenide (GaAs)

    (Tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gallium arsenide (gaas)

    * kỹ thuật

    gali asenua