gallium arsenide substrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallium arsenide substrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallium arsenide substrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallium arsenide substrate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gallium arsenide substrate
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đế gali asenua
Từ liên quan
- gallium
- gallium (ga)
- gallium arsenide
- gallium arsenide chip
- gallium arsenide diode
- gallium arsenide laser
- gallium arsenide logic
- gallium arsenide (gaas)
- gallium arsenide phosphide
- gallium arsenide substrate
- gallium arsenide solar cell
- gallium arsenic semiconductor
- gallium arsenide semiconductor
- gallium arsenide diode-mixer converter
- gallium arsenide parametric amplifier diode
- gallium arsenide field-effect transistor (gaas fet)