gallium arsenide phosphide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gallium arsenide phosphide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallium arsenide phosphide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallium arsenide phosphide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gallium arsenide phosphide

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phốt pho asen gali