gal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gal.
Từ điển Anh Việt
gal
/gæl/
* danh từ
(thông tục) cô gái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gal
* kỹ thuật
điện lạnh:
gal (10-2m/s2)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gal
a unit of gravitational acceleration equal to one centimeter per second per second (named after Galileo)
alliterative term for girl (or woman)
Similar:
gallon: United States liquid unit equal to 4 quarts or 3.785 liters
Từ liên quan
- gal
- gala
- gale
- gall
- galan
- galax
- galea
- galen
- gally
- galop
- galago
- galate
- galaxy
- galban
- galega
- galena
- galere
- galiot
- galium
- galled
- gallet
- galley
- gallia
- gallic
- gallon
- gallop
- gallup
- gallus
- galois
- galoot
- galore
- galosh
- galton
- galway
- galahad
- galanga
- galatea
- galatia
- galatic
- galctic
- galeage
- galeate
- galeeny
- galenic
- galeras
- galette
- galiage
- galiass
- galicia
- galilee